Làm trung gian nghĩa tiếng Anh là
brokering
/ˈbrəʊkərɪŋ/
(v)
Làm trung gian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brokering
Nghe phát âm giọng Mỹ của brokering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm trung gian
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brokering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brokering: Làm trung gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brokering