Làm tròn (số) nghĩa tiếng Anh là
round out
/raʊnd aʊt/
(v)
Làm tròn (số) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của round out
Nghe phát âm giọng Mỹ của round out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm tròn (số)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của round out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan round out: Làm tròn (số)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
round out