Làm trật khớp nghĩa tiếng Anh là
wrenched
/rɛntʃt/
(v) (past)
Làm trật khớp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wrenched
Nghe phát âm giọng Mỹ của wrenched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm trật khớp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wrenched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrenched: Làm trật khớp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrenched