Làm tăng (sự tò mò, thèm muốn) nghĩa tiếng Anh là
have whetted
/hæv wɛtɪd/
v (past perfect)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have whetted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have whetted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm tăng (sự tò mò, thèm muốn)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have whetted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have whetted: Làm tăng (sự tò mò, thèm muốn)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have whetted