Làm sững sờ nghĩa tiếng Anh là
astonish
/əˈstɒnɪʃ/
(v)
Làm sững sờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của astonish
Nghe phát âm giọng Mỹ của astonish
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm sững sờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của astonish
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan astonish: Làm sững sờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
astonish