Làm say nghĩa tiếng Anh là
fuddle
/ˈfʌdl/
(v)(n)
Làm say còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fuddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của fuddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm say
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fuddle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddle: Làm say
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddle