Làm rối trí nghĩa tiếng Anh là
unhinge
/ʌnˈhɪndʒ/
(v)
Làm rối trí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unhinge
Nghe phát âm giọng Mỹ của unhinge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm rối trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unhinge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unhinge: Làm rối trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unhinge