Làm rối lên nghĩa tiếng Anh là
derange
/dɪˈreɪndʒ/
(v)
Làm rối lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của derange
Nghe phát âm giọng Mỹ của derange
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm rối lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của derange
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan derange: Làm rối lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
derange