Diễn Giải
Làm nổ nghĩa tiếng Đức là
sprengen
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sprengen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprengen: Làm nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprengen