Làm nhộn nhịp nghĩa tiếng Anh là invigorate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invigorate: Làm nhộn nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invigorate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm nhộn nhịp