Làm nhộn nhịp nghĩa tiếng Anh là pep up
Làm nhộn nhịp còn có các bản dịch khác là
invigorate, vivify, vitalize, variegate, staminate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pep up: Làm nhộn nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pep up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm nhộn nhịp