Làm ngưng tụ nghĩa tiếng Đức là
verdichten
(Vt)(hat)
Làm ngưng tụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verdichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm ngưng tụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verdichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verdichten: Làm ngưng tụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verdichten