Làm nản chí nghĩa tiếng Anh là
daunted
/ˈdɔːntɪd/
(v)
Làm nản chí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của daunted
Nghe phát âm giọng Mỹ của daunted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm nản chí
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan daunted: Làm nản chí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
daunted