Làm mủi lòng nghĩa tiếng Anh là
agitating
/ˈædʒɪteɪtɪŋ/
Làm mủi lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của agitating
Nghe phát âm giọng Mỹ của agitating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm mủi lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của agitating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan agitating: Làm mủi lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
agitating