Làm mòn dần nghĩa tiếng Anh là
erode
/ɪˈroʊd/
(v)
Làm mòn dần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của erode
Nghe phát âm giọng Mỹ của erode
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm mòn dần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của erode
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erode: Làm mòn dần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erode