Làm mất không khí nghĩa tiếng Anh là
wreck
/rɛk/
(v)
Làm mất không khí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wreck
Nghe phát âm giọng Mỹ của wreck
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm mất không khí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wreck
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreck: Làm mất không khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreck