Làm mất giá trị nghĩa tiếng Anh là
devalue
/diˈvæljuː/
(v)
Làm mất giá trị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devalue: Làm mất giá trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devalue