Làm lu mờ nghĩa tiếng Anh là
effacing
/ɪˈfeɪsɪŋ/
(v) (present participle)
Làm lu mờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của effacing
Nghe phát âm giọng Mỹ của effacing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm lu mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của effacing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan effacing: Làm lu mờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
effacing