Làm khó chịu dai dẳng nghĩa tiếng Anh là
niggles
/ˈnɪɡəl/
(v)
Làm khó chịu dai dẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của niggles
Nghe phát âm giọng Mỹ của niggles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm khó chịu dai dẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của niggles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niggles: Làm khó chịu dai dẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niggles