Làm hứng khởi nghĩa tiếng Anh là
livening
/ˈlaɪvənɪŋ/
(v)
Làm hứng khởi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của livening
Nghe phát âm giọng Mỹ của livening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm hứng khởi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của livening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan livening: Làm hứng khởi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
livening