Làm hỏng việc nghĩa tiếng Đức là vermasseln
Làm hỏng việc còn có các bản dịch khác là
die Arbeit verpfuschen, verpfuschen die Arbeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermasseln: Làm hỏng việc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermasseln