Làm giảm bớt nghĩa tiếng Đức là schwächen
Làm giảm bớt còn có các bản dịch khác là
abmildern, abwiegeln, gelindert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwächen: Làm giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwächen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm giảm bớt