Diễn Giải
Làm giảm bớt nghĩa tiếng Đức là
schwächen
(Vt,hat)
Làm giảm bớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwächen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwächen: Làm giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwächen