Làm êm dịu nghĩa tiếng Anh là
calm
(v)
Làm êm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calm
Nghe phát âm giọng Mỹ của calm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm êm dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của calm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calm: Làm êm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calm