Làm dịu nghĩa tiếng Anh là
quietening
/ˈkwaɪətənɪŋ/
(n)(v)
Làm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quietening
Nghe phát âm giọng Mỹ của quietening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quietening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quietening: Làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quietening