Làm điếc tai nghĩa tiếng Anh là
deafens
/ˈdɛfən/ˈdɛfənz/
(v)
Làm điếc tai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deafens
Nghe phát âm giọng Mỹ của deafens
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm điếc tai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deafens
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deafens: Làm điếc tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deafens