Làm đau rát nghĩa tiếng Anh là
hurt
/hɜrt/
(v)
Làm đau rát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurt
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm đau rát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurt: Làm đau rát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurt