Làm chậm trễ nghĩa tiếng Anh là
set back
/sɛt bæk/
(Prasal v)
Làm chậm trễ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của set back
Nghe phát âm giọng Mỹ của set back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm chậm trễ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của set back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan set back: Làm chậm trễ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
set back