Làm bùng lên nghĩa tiếng Anh là
ignite
/ɪɡˈnaɪt/
(v)
Làm bùng lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ignite
Nghe phát âm giọng Mỹ của ignite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm bùng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ignite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ignite: Làm bùng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ignite