Làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intoxicate
Nghe phát âm giọng Mỹ của intoxicate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intoxicate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intoxicate: Làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intoxicate