Làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
rattles
/ˈrætl/
(v)
Làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rattles
Nghe phát âm giọng Mỹ của rattles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rattles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rattles: Làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rattles