Làm bằng phẳng nghĩa tiếng Anh là
flatten
/ˈflætn/
(v)
Làm bằng phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flatten
Nghe phát âm giọng Mỹ của flatten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm bằng phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flatten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flatten: Làm bằng phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flatten