Làm bằng nghĩa tiếng Đức là
abgleichen
(tr)(Vt)(glich ab, hat abgeglichen)
Làm bằng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgleichen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm bằng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgleichen: Làm bằng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgleichen