Lãi suất ngân hàng trung ương nghĩa tiếng Anh là
bank rate
/bæŋk reɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bank rate
Nghe phát âm giọng Mỹ của bank rate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lãi suất ngân hàng trung ương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bank rate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bank rate: Lãi suất ngân hàng trung ương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bank rate