Lãi suất chiết khấu nghĩa tiếng Anh là
bank rate
/bæŋk reɪt/
(n)
Lãi suất chiết khấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bank rate
Nghe phát âm giọng Mỹ của bank rate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lãi suất chiết khấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bank rate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bank rate: Lãi suất chiết khấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bank rate