Lagerbestand (m) nghĩa tiếng Việt là
cổ phiếu
Lagerbestand còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lagerbestand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lagerbestand