Lächeln (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Cười
Lächeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lächeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cười
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lächeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lächeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lächeln