Lắc lư, rung rinh nghĩa tiếng Anh là
wobble
(v)
Lắc lư, rung rinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wobble
Nghe phát âm giọng Mỹ của wobble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lắc lư, rung rinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wobble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wobble: Lắc lư, rung rinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wobble