Lắc lư qua lại nghĩa tiếng Anh là
waggle
/ˈwæɡəl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waggle
Nghe phát âm giọng Mỹ của waggle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lắc lư qua lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waggle: Lắc lư qua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waggle