Lạ lùng nghĩa tiếng Anh là
queer
/kwɪər/
(adj)(modern/slang)
Lạ lùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của queer
Nghe phát âm giọng Mỹ của queer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lạ lùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của queer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan queer: Lạ lùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
queer