La hét, kêu gào nghĩa tiếng Đức là
schreien
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schreien
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của La hét, kêu gào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schreien
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schreien: La hét, kêu gào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schreien