Ký ức nghĩa tiếng Anh là
souvenir
/suːvəˈnɪr/
(n)
Ký ức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan souvenir: Ký ức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
souvenir