Kỳ nghỉ (dài ngày) nghĩa tiếng Đức là
Ferien
(Pl.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ferien
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kỳ nghỉ (dài ngày)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ferien: Kỳ nghỉ (dài ngày)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ferien