Ký kết (thỏa thuận hợp đồng) nghĩa tiếng Đức là
Abschlüsse
(Pl.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abschlüsse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ký kết (thỏa thuận hợp đồng)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abschlüsse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschlüsse: Ký kết (thỏa thuận hợp đồng)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschlüsse