Kuvertüre (f) nghĩa tiếng Việt là
lớp phủ
Kuvertüre còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kuvertüre
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lớp phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kuvertüre
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kuvertüre
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kuvertüre