Kultivierung (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
trồng trọt
Kultivierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kultivierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trồng trọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kultivierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kultivierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kultivierung