Kriminalität (f)(nur Sg) nghĩa tiếng Việt là
phạm tội
Kriminalität còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kriminalität
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phạm tội
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kriminalität
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kriminalität
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kriminalität