Komponenten (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
thành phần
Komponenten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Komponenten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thành phần
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Komponenten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Komponenten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Komponenten