Kleidungsstücke pl) nghĩa tiếng Việt là
quần áo
Kleidungsstücke còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kleidungsstücke
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quần áo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kleidungsstücke
Mở Rộng