Kleidung (f) nghĩa tiếng Việt là
Quần áo
Kleidung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kleidung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quần áo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kleidung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kleidung