Klammer (f) nghĩa tiếng Việt là
cái nẹp
Klammer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Klammer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái nẹp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Klammer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klammer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klammer